查看原文
其他

语言服务 | 非通用语驿站:新型冠状病毒汉外常用300词汇——越南语篇【转发】

非通用语驿站 语言资源快讯 2020-10-27


疫情发生以来,防疫成为了一个热门的话题,很多朋友都在为取得这场抗疫阻击战的胜利作出自己的贡献。各大高校也开始积极参与语言服务,利用网络,参与线上疫情知识普及。

广西大学外国语学院越南语教研室编译了“新型冠状病毒汉越互译300词”供广大师生学习参考。以下是中越互译的部分内容,我们一起来学习!


1. H5N1禽流感:cúm gia cầm H5N1

2. 埃博拉病毒:virus Ebola

3. 艾滋病(获得性免疫缺陷综合征):HIV (hội chứng suy giảm miễn dịch)

4. 按摩:xoa bóp

5. 保持距离:giữ khoảng cách

6. 保持联系:giữ liên hệ/liên lạc

7. 保护健康:bảo vệ sức khỏe

8. 保护最脆弱的国家:bảo vệ các nước dễ bị ảnh hưởng nhất

9. 保证饮食:ăn uống đầy đủ

10. 保证营养:bảo đảm dinh dưỡng

11. 报告:khai báo

12. 蝙蝠:dơi

13. 病床:giường bệnh

14. 病毒传播方式:cách lây truyền virus

15. 病毒发源地:vùng trung tâm dịch, vùng tâm dịch

16. 病毒携带者:người mang virus

17. 病毒性肺炎:viêm phổi virus

18. 病历:bệnh án

19. 病情:bệnh trạng

20. 病情加重:bệnh tình nặng thêm

21. 病区:khu bệnh nhân

22. 病源:mầm bệnh

23. 病征:triệu chứng bệnh

24. 不明原因肺炎:viêm phổi không rõ nguyên nhân

25. 采集疾病样品:lấy mẫu bệnh phẩm

26. 超级传播者:người siêu truyền nhiễm/người siêu lây nhiễm

27. 车站:nhà ga, bến xe

28. 吃药:uống thuốc

29. 出现发烧、咳嗽症状:có dấu hiệu sốt, ho

30. 出院:ra viện, xuất viện

31. 储备血浆:nguồn máu dự trữ

32. 穿山甲:tê tê

33. 扩散:phát tán

34. 传播过程:quá trình lây truyền

35. 传染病:bệnh truyền nhiễm

36. 传染科:chuyên khoa truyền nhiễm

37. 传染科门诊:phòng khám truyền nhiễm

38. 传染源:nguồn lây nhiễm

39. 串亲戚:thăm thân nhân

40. 从疫区回来的人员:các trường hợp về từ vùng có dịch

41. 打开门窗通风透气:mở cửa cho thoáng khí

42. 打喷嚏:hắt hơi

43. 大幅度涨价:thổi giá

44. 戴口罩:đeo khẩu trang

45. 蛋白质:protein

46. 登记:đăng ký

47. 第一个患者:ca nhiễm đầu tiên

48. 动物市场:khu chợ động vật

49. 多器官衰竭:suy đa tạng

50. 儿童:trẻ em

51. 儿童患者:bệnh nhi

52. 二次传染:lây lan thứ phát

53. 二型糖尿病:tiểu đường tuýp 2

54. 发出提示:có khuyến cáo

55. 发挥关键作用:đóng vai trò trụ cột chính

56. 发冷:ớn lạnh

57. 方舱医院:bệnh viện dã chiến

58. 防护服:trang phục chống độc

59. 防护设备:đồ bảo hộ

60. 防控新冠状病毒:kiểm soát Covid-19

61. 防控疫情:phòng, chống dịch bệnh

62. 防止病情加重:ngăn không cho bệnh nặng thêm

63. 非典(严重急性呼吸综合征):SARS (Hội chứng hô hấp cấp tính nặng)

64. 非法销售:buôn bán/tiêu thụ trái phép

65. 肺癌:ung thư phổi

66. 封城:đóng cửa/phong tỏa thành phố

67. 辅助性呼吸:thở có hỗ trợ

68. 复产:khôi phục lại sản xuất

69. 复工:đi làm trở lại

70. 复课:đi học trở lại 

71. 覆盖面:diện bao phủ

72. 隔离病房:phòng cách ly

73. 隔离地区:vùng cách ly

74. 隔离观察:cách ly theo dõi

75. 隔离区:khu vực cách ly

76. 工作组:đoàn công tác

77. 公共卫生:y tế công cộng

78. 拐点:đỉnh điểm

79. 观察室:phòng theo dõi

80. 国际标准:chuẩn/tiêu chuẩn quốc tế

本文转自“非通用语驿站”公众号

往期精彩回顾




语言服务 | 新型冠状病毒汉外常用300词汇——韩语篇【转发】

语言语言服务 | 新型冠状病毒汉外常用300词汇——波斯语篇【转发】

服务|非通用语驿站:“新型冠状病毒汉外常用300词汇”——意大利语篇【转发】

语言服务|非通用语驿站:“新型冠状病毒汉外常用300词汇”——日语篇【转发】







本期编辑|钟运渔

本期审读|郑莎珊

责任编辑|老  甘 

投稿邮箱:jnufyzx@163.com 

投稿邮箱:jnufyzx@163.com


做语言资源保护公众号不容易,每天更新公众号更不容易,而每天提供新语料尤其不容易。很多读者还没养成打赏习惯,提倡每个月打赏一元钱,积少成多,我们的事业就有希望。谢谢各位!




    您可能也对以下帖子感兴趣

    文章有问题?点此查看未经处理的缓存