语言服务 | 非通用语驿站:新型冠状病毒汉外常用300词汇——越南语篇【转发】
疫情发生以来,防疫成为了一个热门的话题,很多朋友都在为取得这场抗疫阻击战的胜利作出自己的贡献。各大高校也开始积极参与语言服务,利用网络,参与线上疫情知识普及。
广西大学外国语学院越南语教研室编译了“新型冠状病毒汉越互译300词”供广大师生学习参考。以下是中越互译的部分内容,我们一起来学习!
1. H5N1禽流感:cúm gia cầm H5N1
2. 埃博拉病毒:virus Ebola
3. 艾滋病(获得性免疫缺陷综合征):HIV (hội chứng suy giảm miễn dịch)
4. 按摩:xoa bóp
5. 保持距离:giữ khoảng cách
6. 保持联系:giữ liên hệ/liên lạc
7. 保护健康:bảo vệ sức khỏe
8. 保护最脆弱的国家:bảo vệ các nước dễ bị ảnh hưởng nhất
9. 保证饮食:ăn uống đầy đủ
10. 保证营养:bảo đảm dinh dưỡng
11. 报告:khai báo
12. 蝙蝠:dơi
13. 病床:giường bệnh
14. 病毒传播方式:cách lây truyền virus
15. 病毒发源地:vùng trung tâm dịch, vùng tâm dịch
16. 病毒携带者:người mang virus
17. 病毒性肺炎:viêm phổi virus
18. 病历:bệnh án
19. 病情:bệnh trạng
20. 病情加重:bệnh tình nặng thêm
21. 病区:khu bệnh nhân
22. 病源:mầm bệnh
23. 病征:triệu chứng bệnh
24. 不明原因肺炎:viêm phổi không rõ nguyên nhân
25. 采集疾病样品:lấy mẫu bệnh phẩm
26. 超级传播者:người siêu truyền nhiễm/người siêu lây nhiễm
27. 车站:nhà ga, bến xe
28. 吃药:uống thuốc
29. 出现发烧、咳嗽症状:có dấu hiệu sốt, ho
30. 出院:ra viện, xuất viện
31. 储备血浆:nguồn máu dự trữ
32. 穿山甲:tê tê
33. 扩散:phát tán
34. 传播过程:quá trình lây truyền
35. 传染病:bệnh truyền nhiễm
36. 传染科:chuyên khoa truyền nhiễm
37. 传染科门诊:phòng khám truyền nhiễm
38. 传染源:nguồn lây nhiễm
39. 串亲戚:thăm thân nhân
40. 从疫区回来的人员:các trường hợp về từ vùng có dịch
41. 打开门窗通风透气:mở cửa cho thoáng khí
42. 打喷嚏:hắt hơi
43. 大幅度涨价:thổi giá
44. 戴口罩:đeo khẩu trang
45. 蛋白质:protein
46. 登记:đăng ký
47. 第一个患者:ca nhiễm đầu tiên
48. 动物市场:khu chợ động vật
49. 多器官衰竭:suy đa tạng
50. 儿童:trẻ em
51. 儿童患者:bệnh nhi
52. 二次传染:lây lan thứ phát
53. 二型糖尿病:tiểu đường tuýp 2
54. 发出提示:có khuyến cáo
55. 发挥关键作用:đóng vai trò trụ cột chính
56. 发冷:ớn lạnh
57. 方舱医院:bệnh viện dã chiến
58. 防护服:trang phục chống độc
59. 防护设备:đồ bảo hộ
60. 防控新冠状病毒:kiểm soát Covid-19
61. 防控疫情:phòng, chống dịch bệnh
62. 防止病情加重:ngăn không cho bệnh nặng thêm
63. 非典(严重急性呼吸综合征):SARS (Hội chứng hô hấp cấp tính nặng)
64. 非法销售:buôn bán/tiêu thụ trái phép
65. 肺癌:ung thư phổi
66. 封城:đóng cửa/phong tỏa thành phố
67. 辅助性呼吸:thở có hỗ trợ
68. 复产:khôi phục lại sản xuất
69. 复工:đi làm trở lại
70. 复课:đi học trở lại
71. 覆盖面:diện bao phủ
72. 隔离病房:phòng cách ly
73. 隔离地区:vùng cách ly
74. 隔离观察:cách ly theo dõi
75. 隔离区:khu vực cách ly
76. 工作组:đoàn công tác
77. 公共卫生:y tế công cộng
78. 拐点:đỉnh điểm
79. 观察室:phòng theo dõi
80. 国际标准:chuẩn/tiêu chuẩn quốc tế
本文转自“非通用语驿站”公众号
往期精彩回顾
语言服务 | 新型冠状病毒汉外常用300词汇——韩语篇【转发】
语言语言服务 | 新型冠状病毒汉外常用300词汇——波斯语篇【转发】
服务|非通用语驿站:“新型冠状病毒汉外常用300词汇”——意大利语篇【转发】
语言服务|非通用语驿站:“新型冠状病毒汉外常用300词汇”——日语篇【转发】
本期编辑|钟运渔
本期审读|郑莎珊
责任编辑|老 甘
投稿邮箱:jnufyzx@163.com
投稿邮箱:jnufyzx@163.com
做语言资源保护公众号不容易,每天更新公众号更不容易,而每天提供新语料尤其不容易。很多读者还没养成打赏习惯,提倡每个月打赏一元钱,积少成多,我们的事业就有希望。谢谢各位!